Mẫu bảng báo giá văn phòng phẩm
Mẫu bảng báo giá văn phòng phẩm dưới đây là mẫu báo giá chuẩn, được sử dụng rộng rãi. Nếu bạn muốn làm một bảng giá văn phòng phẩm thì không thể bỏ qua mẫu bảng báo giá mà Doc123.xyz giới thiệu dưới đây. Đây là mẫu bảng báo giá chung cho các loại văn phòng phẩm, đây là mẫu bảng báo giá văn phòng phẩm phổ biến, đầy đủ và được cập nhật mới hiện nay, mời các bạn cùng tham khảo.
Mẫu bảng báo giá văn phòng phẩm
1. Định nghĩa bảng báo giá văn phòng phẩm là gì?
Bảng báo giá văn phòng phẩm là mẫu bảng được lập ra để ghi chép về việc báo giá các sản phẩm văn phòng. Mẫu nêu rõ thông tin sản phẩm, quy cách, đơn vị tính và đơn giá...
2. Bảng báo giá văn phòng phẩm số 1
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
GIÁ |
Giấy cuộn A0 100gsm (tờ) |
GI1-A0CUON100 |
4000 |
Giấy in Excel A3 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A3EXCEL70 |
99000 |
Giấy in Excel A3 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A3EXCEL80 |
115000 |
Giấy in Excel A4 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A4EXCEL70 |
56400 |
Giấy in Excel A4 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A4EXCEL80 |
64800 |
Giấy in Excel A5 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A5EXCEL70 |
25000 |
Giấy in Excel A5 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A5EXCEL80 |
28500 |
Giấy in Double A A3 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A3DOUBA70 |
118000 |
Giấy in Double A A3 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A3DOUBA80 |
150000 |
Giấy in Double A A4 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A4DOUBA70 |
64800 |
Giấy in Double A A4 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A4DOUBA80 |
87600 |
Giấy in Paper One A3 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A3PAPER70 |
124000 |
Giấy in Paper One A3 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A3PAPER80 |
147000 |
Giấy in Paper One A4 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A4PAPER70 |
64800 |
Giấy in Paper One A4 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A4PAPER80 |
80400 |
Giấy in IK Plus A4 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A4IKPLU70 |
63600 |
Giấy in IK Plus A4 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A4IKPLU80 |
74400 |
Giấy in Idea A4 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A4IDEA70G |
64800 |
Giấy in Idea A4 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A4IDEA80G |
78000 |
Giấy in liên tục 1 liên 210x279mm (A4) |
GI2-LIENSA41L |
176000 |
Giấy in liên tục 2 liên 210x279mm (A4) |
GI2-2LIENT297 |
276000 |
Giấy in liên tục 3 liên 210x279mm (A4) |
GI2-3LIEN210M |
276000 |
Giấy in liên tục 4 liên 210x279mm (A5) |
GI2-LIENSA54L |
276000 |
Giấy in liên tục 3 liên 240x279mm (A4) |
GI2-3LIEN240M |
338000 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 99 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY099 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 100 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY100 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 101 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY101 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 102 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY102 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 103 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY103 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 104 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY104 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 105 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY105 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 106 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY106 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 107 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY107 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 108 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY108 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 109 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY109 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 110 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY110 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 111 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY111 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 112 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY112 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 113 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY113 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 114 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY114 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 115 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY115 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 116 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY116 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 117 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY117 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 118 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY118 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 119 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY119 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 120 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY120 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 121 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY121 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 122 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY122 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 123 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY123 |
7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 - số 124 (10 tờ) |
GI4-A5TOMY124 |
7600 |
Giấy note Pronoti 1.5 x 2 |
GI3-PRONO3851 |
3200 |
Giấy note Unicorn 76 x 76mm (100 tờ) (3X3) |
GI3-NOTUNC3X3 |
4200 |
Giấy note Unicorn 76 x 101mm (100 tờ) (3X4) |
GI3-NOTUNC3X4 |
5500 |
Giấy note Unicorn 76 x 126mm (100 tờ) (3X5) |
GI3-NOTUNC3X5 |
6700 |
Giấy note Post-It New Express 71 x 76mm (100 tờ) |
GI3-NOTE3M3X3 |
9500 |
Giấy note Post-It New Express 76 x 101mm (100 tờ) |
GI3-NOTE3M3X4 |
12000 |
Giấy note Post-It New Express 5 màu 20 x 76mm |
GI3-PRONO5MAU |
19000 |
Giấy note Post-It phân trang nhựa mũi tên 5 màu 11 x 43mm |
GI3-3MNHUA5MA |
17000 |
Giấy than xanh Horse A4 (100 tờ) |
GI6-A4HORSEXA |
94000 |
Giấy than xanh G-Star A4 (100 tờ) |
GI6-A4GSTARXA |
50000 |
Giấy than đen G-Star A4 (100 tờ) |
GI6-A4GSTARDE |
50000 |
Giấy màu Ford A4 định lượng 70gsm 500 tờ - Hồng |
GI5-A4FORD70H |
60000 |
Giấy màu Ford A4 định lượng 70gsm 500 tờ -Vàng |
GI5-A4FORD70V |
60000 |
Giấy bìa Mỹ A3 220gsm (100 tờ/xấp) - Xanh lá |
GI5-A3BIAMYXL |
158000 |
Giấy bìa Mỹ A3 220gsm (100 tờ/xấp) - hồng |
GI5-A3BIAMYHO |
158000 |
Giấy bìa Mỹ A3 220gsm (100 tờ/xấp) - vàng |
GI5-A3BIAMYVA |
158000 |
Giấy bìa màu thơm A4 160gsm (100 tờ/xấp) - Xanh biển |
GI5-THOM160XB |
62000 |
Giấy bìa màu thơm A4 160gsm (100 tờ/xấp) - Xanh lá |
GI5-THOM160XL |
62000 |
Giấy bìa thơm A4 160gsm (100 tờ/xấp) - Hồng |
GI5-THOM160HO |
62000 |
Giấy bìa thơm A4 160gsm (100 tờ/xấp) - Vàng |
GI5-THOM160VA |
62000 |
Giấy in Bãi Bằng ngà A4 định lượng 60gsm 500 tờ |
GI1-A4BBAN60V |
44000 |
Giấy in Bãi Bằng trắng A4 định lượng 60gsm 500 tờ |
GI1-A4BBANG60 |
37000 |
Giấy in IK Plus A3 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A3IKPLU70 |
118000 |
Giấy in Accura A4 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A4ACCUR70 |
58800 |
Giấy in Supreme A4 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A4SUPRE70 |
63600 |
Giấy in Supreme A4 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A4SUPRE80 |
74400 |
Giấy in Quality A4 định lượng 70gsm 500 tờ |
GI1-A4QUALI70 |
58800 |
Giấy in Quality A4 định lượng 80gsm 500 tờ |
GI1-A4QUALI80 |
68400 |
Giấy note Pronoti phân trang nhựa mũi tên 5 màu 12 x 50mm |
GI3-PRONHUA5M |
12000 |
Giấy note Post-It Sign Here 25 x 43mm |
GI3-NOT3MSIGN |
28000 |
Giấy decal A4 210 x 297cm đế vàng trơn (100 tờ) |
GI4-A4DECALVA |
66000 |
Giấy decal A4 210 x 297cm đế xanh nhám (100 tờ) |
GI4-A4DECALXA |
64000 |
Giấy bìa màu Thái Lan A3 - Xanh biển |
GI5-BIAMA3TLX |
60000 |
Giấy bìa màu Thái Lan A3 - Xanh lá |
GI5-A3TL170XL |
60000 |
Giấy bìa màu Thái Lan A3 - Hồng |
GI5-A3TL170HO |
60000 |
Giấy bìa màu Thái Lan A3 - Vàng |
GI5-A3TL170VA |
60000 |
Giấy bìa màu thơm A4 160gsm (100 tờ/xấp) - Trắng |
GI5-THOM160TR |
62000 |
Giấy bìa màu A3 Sunflower 180gsm (100 tờ/xấp) - Xanh lá |
GI5-A3SF180XL |
85000 |
Giấy bìa A3 Sunflower 180gsm (100 tờ/xấp) - Hồng |
GI5-A3SF180HO |
85000 |
Giấy bìa màu A3 Sunflower 180gsm (100 tờ/xấp) - Vàng |
GI5-A3SF180VA |
85000 |
Giấy bìa màu A3 Sunflower 180gsm (100 tờ/xấp) - Trắng |
GI5-A3SF180TR |
85000 |
Giấy in ảnh Epson A4 1 mặt (100 tờ/xấp) |
GI6-EP1MA4100 |
47000 |
Giấy in ảnh 1 mặt A4 ĐL 180gsm (50 tờ) |
GI6-DL1MA4180 |
39000 |
Giấy in ảnh TNE A4 1 mặt 230gsm |
GI6-TNE1DL230 |
44000 |
Giấy niêm phong A4 |
GI6-NIEMPHONG |
15000 |
Giấy than 2 mặt A4 210 x 297cm (100 tờ) |
GI6-A4THAN2M1 |
28000 |
Giấy note Unicorn 2x3 inch |
GI3-NOTUNC2X3 |
2800 |
Giấy in Double A A4 70gsm thùng 5 ram (2500 tờ) |
GI1-A4DOU705R |
275000 |
Giấy in Double A A4 80gsm thùng 5 ram (2500 tờ) |
GI1-A4DOU805R |
370000 |
Giấy in IK Plus A4 70gsm thùng 5 ram (2500 tờ) |
GI1-A4IKP705R |
270000 |
Giấy in IK Plus A4 80gsm thùng 5 ram (2500 tờ) |
GI1-A4IKP805R |
315000 |
Giấy in Quality A4 80gsm Thùng 5 Ram (2500 Tờ) |
GI1-A4QUA805R |
290000 |
Giấy in Quality A4 70gsm Thùng 5 Ram (2500 Tờ) |
GI1-A4QUA705R |
250000 |
Giấy note UNC 4 màu giấy thường |
GI3-NOTUNC4MA |
6000 |
Giấy in nhiệt trực tiếp 80mm x 25m |
GI6-INTT80X25 |
8000 |
Giấy in nhiệt trực tiếp 57mm x 25m |
GI6-INTT57X25 |
7000 |
Giấy in HP A0 C6567B |
GI1-HPC6567BA |
|
Giấy in liên tục 4 liên 210x279mm (A4) |
GI2-LIENSA44L |
276000 |
Giấy in PaperMax A4 định lượng 70gsm (500 tờ) |
GI1-A4PPMAX70 |
50000 |
Giấy in PaperMax A4 định lượng 80gsm (500 tờ) |
GI1-A4PPMAX80 |
58000 |
Giấy bìa A4 TenPlus 160gsm (100 tờ/xấp) - hồng |
GI5-A4BITENHO |
28000 |
Giấy in liên tục 1 liên 210x279mm (A5) |
GI2-LIENSA51L |
176000 |
Giấy in liên tục 3 liên 210x279mm (A5) |
GI2-3LIENINA5 |
276000 |
Giấy in nhiệt trực tiếp K80 80mm x 50m |
GI6-INTT80X50 |
18200 |
Giấy in Paperline A4 70 gsm (500 tờ) |
GI1-PLINEA470 |
95000 |
Giấy cuộn A1 100gsm 6kg |
GI1-CUONA16KG |
|
Giấy cuộn A1 80gsm 6kg |
GI1-C80GA16KG |
160000 |
Giấy cuộn A0 10kg 80gsm |
GI1-C80A010KG |
292000 |
Giấy in Idea A4 80gsm thùng 5 ram (2500 tờ) |
GI1-A4IDE805R |
330000 |
Giấy in Idea A4 70gsm thùng 5 ram (2500 tờ) |
GI1-A4IDE705R |
275000 |
Giấy in Accura A4 70gsm thùng 5 ram (2500 tờ) |
GI1-A4ACC705R |
250000 |
Giấy in Supreme A4 70gsm thùng 5 ram (2500 tờ) |
GI1-A4SUP705R |
270000 |
Giấy in Supreme A4 80gsm thùng 5 ram (2500 tờ) |
GI1-A4SUP805R |
315000 |
Giấy in Excel A4 70gsm Thùng 5 Ram (2500 Tờ) |
GI1-A4EXC705R |
240000 |
Giấy in Excel A4 80gsm thùng 5 ram (2500 tờ) |
GI1-A4EXC805R |
275000 |
Giấy cuộn A0 80gsm 8kg |
GI1-A0DL808KG |
212000 |
Giấy cuộn A0 100gsm 8kg |
GI1-A0DL1008K |
215000 |
Giấy bìa A4 TenPlus 160gsm (100 tờ/xấp) - vàng |
GI5-A4BITENVA |
28000 |
Giấy bìa A4 TenPlus 160gsm (100 tờ/xấp) - xanh biển |
GI5-A4BITENXD |
28000 |
Giấy bìa A4 TenPlus 160gsm (100 tờ/xấp) - xanh lá |
GI5-A4BITENXL |
28000 |
Giấy note Double A 76x76mm (100 tờ) (3x3) |
GI3-NOTDOU3X3 |
4500 |
Giấy note Pronoti 5 màu dạ quang |
GI3-PRO5MAUDQ |
9900 |
2. Nhóm hàng BÚT VIẾT
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
GIÁ |
Bút bi Thiên Long TL25 - Xanh |
BV1-BITL25XAN |
3300 |
Bút bi Thiên Long TL25 - Đỏ |
BV1-BITL025DO |
3300 |
Bút bi Thiên Long TL25 - Đen |
BV1-BITL25DEN |
3300 |
Bút bi Thiên Long TL27 - Xanh |
BV1-BITL27XAN |
2600 |
Bút bi Thiên Long TL27 - Đỏ |
BV1-BITL027DO |
2600 |
Bút bi Thiên Long TL27 - Đen |
BV1-BITL27DEN |
2600 |
Bút bi Thiên Long TL31 - Xanh |
BV1-BITL31XAN |
6300 |
Bút bi Thiên Long TL31 - Đỏ |
BV1-BITL031DO |
6300 |
Bút bi Thiên Long TL31 - Đen |
BV1-BITL31DEN |
6300 |
Bút bi Thiên Long TL34 Jollee - Xanh |
BV1-BITL34XAN |
2000 |
Bút bi Thiên Long TL34 Jollee - Đỏ |
BV1-BITL34JDO |
2000 |
Bút bi Thiên Long TL34 Jollee - Đen |
BV1-BITL34DEN |
2000 |
Bút bi Thiên Long TL36 - Xanh |
BV1-BITL36XAN |
7200 |
Bút bi Thiên Long TL36 - Đỏ |
BV1-BITL036DO |
7200 |
Bút bi Thiên Long TL36 - Đen |
BV1-BITL36DEN |
7200 |
Bút bi Thiên Long TL048 Renown - Xanh |
VPH-TLBUT4801 |
13400 |
Bút bi Thiên Long TL048 Renown - Đỏ |
VPH-TLBUT4802 |
13400 |
Bút bi Thiên Long TL048 Renown - Đen |
VPH-TLBUT4803 |
13400 |
Bút bi Thiên Long TL079 Trendee - Xanh |
BV1-BITL79XAN |
2700 |
Bút bi Thiên Long TL079 Trendee - Đỏ |
BV1-BITL079DO |
2700 |
Bút bi Thiên Long TL079 Trendee - Đen |
BV1-BITL79DEN |
2700 |
Bút Gel Thiên Long Gel-04 Dream Me - Xanh |
BV2-GETL04XAN |
4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-04 Dream Me - Tím |
BV2-GETL04TIM |
4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-04 Dream Me - Đỏ |
BV2-GETL004DO |
4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-04 Dream Me - Đen |
BV2-GETL04DEN |
4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-08 Sunbeam - Xanh |
BV2-GETL08XAN |
4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-08 Sunbeam - Tím |
BV2-GETL08TIM |
4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-08 Sunbeam - Đỏ |
BV2-GETL008DO |
4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-08 Sunbeam - Đen |
BV2-GETL08DEN |
4500 |
Bút Gel bấm Thiên Long TL-09 Master Ship - Xanh (Ngưng SX) |
BV2-GETL09XAN |
6500 |
Bút Gel bấm Thiên Long TL-09 Master Ship - Đỏ (Ngưng SX) |
BV2-GETL009DO |
6500 |
Bút Gel bấm Thiên Long TL-09 Master Ship - Đen (Ngưng SX) |
BV2-GETL09DEN |
6500 |
Bút Gel Thiên Long B-01 B.Master - Xanh |
BV2-TLB01XANH |
4500 |
Bút Gel Thiên Long B-01 B.Master - Đỏ |
BV2-GETLB01DO |
4500 |
Bút Gel Thiên Long B-01 B.Master - Đen |
BV2-GETLB01DE |
4500 |
Bút Gel Thiên Long B-03 Hi Master - Xanh |
BV2-TLB03XANH |
6500 |
Bút Gel Thiên Long B-03 Hi Master - Đỏ |
BV2-GETLB03DO |
6500 |
Bút Gel Thiên Long B-03 Hi Master - Đen |
BV2-GETLB03DE |
6500 |
Bút dạ quang Thiên Long FO HL-02 - Xanh biển |
BV3-TLHL02XAB |
6200 |
Bút dạ quang Thiên Long FO HL-02 - Xanh lá |
BV3-TLHL02XAL |
6200 |
Bút dạ quang Thiên Long FO HL-02 - Vàng |
BV3-TLHL02VAN |
6200 |
Bút dạ quang Thiên Long FO HL-02 - Cam |
BV3-TLHL02CAM |
6200 |
Bút dạ quang Thiên Long FO HL-02 - Hồng |
BV3-TLHL02HON |
6200 |
Bút dạ quang Toyo - Xanh biển |
BV3-TOYOXBIEN |
5500 |
Bút dạ quang Toyo - Xanh lá |
BV3-DQTOYOXLA |
5500 |
Bút dạ quang Toyo - Vàng |
BV3-DQTOYOVAN |
5500 |
Bút dạ quang Toyo - Cam |
BV3-DQTOYOCAM |
5500 |
Bút dạ quang Toyo - Hồng |
BV3-DQTOYOHON |
5500 |
Bút lông bảng Thiên Long WB-02 - Xanh |
BV4-LBTLWB2XA |
5000 |
Bút lông bảng Thiên Long WB-03 - Xanh |
BV4-LBTLWB3XA |
5900 |
Bút lông bảng Thiên Long WB-03 - Đỏ |
BV4-LBTLWB3DO |
5900 |
Bút lông bảng Thiên Long WB-03 - Đen |
BV4-LBTLWB3DE |
5900 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-04 - Xanh |
BV4-LDTLPM4XA |
7300 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-04 - Đỏ |
BV4-LDTLPM4DO |
7300 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-04 - Đen |
BV4-LDTLPM4DE |
7300 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-09 - Xanh |
BV4-LDTLPM9XA |
7500 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-09 - Đỏ |
BV4-LDTLPM9DO |
7500 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-09 - Đen |
BV4-LDTLPM9DE |
7500 |
Bút lông dầu Pilot - Xanh |
BV4-PILOTXANH |
3000 |
Bút lông dầu Pilot - Đỏ |
BV4-LDPILOTDO |
3000 |
Mực bút lông dầu Thiên Long PMI-01 - Xanh |
BV4-TLPMI01XA |
7000 |
Mực bút lông dầu Thiên Long PMI-01 - Đỏ |
BV4-TLPMI01DO |
7000 |
Mực bút lông dầu Thiên Long PMI-01 - Đen |
BV4-TLPMI01DE |
7000 |
Mực bút lông bảng Thiên Long FO WBI-01 - Xanh |
BV4-TLWBI01XA |
15700 |
Mực bút lông bảng Thiên Long FO WBI-01 - Đỏ |
BV4-TLWBI01DO |
15700 |
Mực bút lông bảng Thiên Long FO WBI-01 - Đen |
BV4-TLWBI01DE |
15700 |
Bút chì gỗ 2B Thiên Long GP-01 |
BV5-TL2BGP001 |
2800 |
Bút chì gỗ 2B Thiên Long GP-03 |
BV5-TLHBGP003 |
3900 |
Bút chì gỗ HB Thiên Long GP-04 |
BV5-TLHBGP004 |
3900 |
Bút chì gỗ 2B G-Star |
BV5-GOGSTAR2B |
1500 |
Bút chì bấm Pentel A125T |
BV5-PENTA125T |
7200 |
Bút chì bấm Pentel AX105 |
BV5-PENTAX105 |
5700 |
Ruột chì Yoyo 0.5mm |
BV6-RYOYO05MM |
2500 |
Ruột chì Monami 2B 0.5mm |
BV6-RMONAMI05 |
7300 |
Gôm (tẩy chì) Pentel ZEH-03N |
BV5-PENTGOM03 |
2500 |
Gôm (tẩy chì) Pentel ZEH-05N |
BV5-PENTGOM05 |
4000 |
Gôm (tẩy chì) Thiên Long E-06 |
BV5-TLGOME006 |
3000 |
Bút xóa nước Thiên Long CP 02 |
BV7-TLXOACP02 |
16800 |
Xóa kéo Plus Whiper V |
BV7-PLUSWHIPE |
17000 |
Xóa kéo mini Plus WH 505 |
BV7-PLUS505WH |
12000 |
Bút bi Thiên Long TL61 - Xanh |
BV1-BITL61XAN |
2400 |
Bút bi Thiên Long TL61 - Đỏ |
BV1-BITL061DO |
2400 |
Bút bi Thiên Long TL61 - Đen |
BV1-BITL61DEN |
2400 |
Bút đế cắm Thiên Long PH-02 - Xanh |
BV1-TLPH02XAN |
12000 |
Bút đế cắm Thiên Long PH-02 - Đen |
BV1-TLPH02DEN |
12000 |
Bút đế cắm Thiên Long FO-PH01 - Đen |
BV1-TLFOPH01D |
12000 |
Bút chì gỗ 5B Thiên Long GP-09 |
VPH-CHIGOTL5B |
4500 |
Bút chì bấm Pentel A255T |
BV5-PENTA255T |
7900 |
Chuốt bút chì Thiên Long S-01 |
BV5-TLCHUOT01 |
2500 |
Chuốt bút chì Thiên Long S-04 |
BV5-TLCHUOT04 |
5000 |
Ruột chì G-Star 2B 0.5mm |
BV6-GSTAR05MM |
15500 |
Bút bi nước Uniball 150 Eye Micro - Xanh dương chính hãng |
BV8-UNIEY15XD |
29900 |
Bút bi nước Uniball 150 Eye Micro - Đen chính hãng |
BV8-UNIEY15DE |
29900 |
Bút bi nước Uniball 150 Eye Micro - Đỏ chính hãng |
BV8-UNIEY15DO |
29900 |
Bút chì gỗ 2B Staedtler 134 |
BV5-STAEDT134 |
4000 |
Bút bi nước Uniball 150 - Xanh dương |
BV8-UNITQXANH |
8800 |
Bút bi nước Uniball 150 - Đen |
BV8-UNITQ15DE |
8800 |
Bút bi nước Uniball 150 - Đỏ |
BV8-UNITQ15DO |
8800 |
Ruột chì Steadler 0.5mm |
BV6-STEADLER5 |
16500 |
Bút bi Thiên Long FO-03 (Xanh) |
BV1-BITLFO3XA |
2200 |
Bút bi Thiên Long FO-03 (Đỏ) |
BV1-BITLFO3DO |
2200 |
Bút bi Thiên Long FO-03 (Đen) |
BV1-BITLFO3DE |
2200 |
Bút Gel bấm Thiên Long Gel-029 (Xanh) |
BV2-GETL029XA |
6600 |
Bút Gel bấm Thiên Long Gel-029 (Đỏ) |
BV2-GETL029DO |
6600 |
Bút Gel bấm Thiên Long Gel-029 (Đen) |
BV2-GETL029DE |
6600 |
Bút chì bấm Staedler 0.5 777 |
BV5-STEA05777 |
21500 |
Bút chì bấm AMPH4301 |
BV5-BAMPH4301 |
15500 |
Ruột xóa kéo Plus Whiper V |
BV9-PLUS505WR |
15000 |
Chuốt bút chì Maped hình tim |
BV5-MACHUOTIM |
4000 |
3. Nhóm hàng BÌA HỒ SƠ
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
GIÁ |
||
Bìa lá Thiên Long A4 FO-CH01 0.13mm - Trắng |
BI1-TLCH01TRA |
1700 |
||
Bìa lá Thiên Long A4 FO-CH03 0.15mm - Trắng |
BI1-TLCH03TRA |
1800 |
||
Bìa lá Plus A4 0.2mm - Trắng |
BI1-PLUSA4TRD |
2000 |
||
Bìa lá Thiên Long F4 FO-CH02 1.15mm - Trắng |
BI1-TLCH02TRA |
2200 |
||
Bìa 20 lá Thiên Long A4 FO-DB01 - Xanh |
BI1-TLFODB01B |
22400 |
||
Bìa 40 lá Thiên Long A4 FO-DB02 - Xanh |
BI1-TLFODB02B |
34700 |
||
Bìa 60 lá Thiên Long A4 FO-DB03 - Xanh |
BI1-TLFODB03B |
44800 |
||
Bìa 80 lá Thiên Long A4 FO-DB04 - Xanh |
BI1-TLFODB04B |
58200 |
||
Bìa còng Thiên Long A4 5 phân 1 mặt si LAF01 (ngưng sx) |
BI2-A4TL015CM |
34700 |
||
Bìa còng Thiên Long A4 5 phân 2 mặt si LAF05 (ngưng SX) |
BI2-A4TL027CM |
35800 |
||
Bìa còng Thiên Long F4 5 phân 1 mặt si LAF03 (ngưng SX) |
BI2-F4TL035CM |
34700 |
||
Bìa còng Thiên Long F4 5 phân 2 mặt si LAF07 (ngưng SX) |
BI2-F4TL047CM |
35800 |
||
Bìa còng Thiên Long A4 7 phân 1 mặt si LAF02 |
BI2-A4TL055CM |
34700 |
||
Bìa còng Thiên Long A4 7 phân 2 mặt si LAF06 |
BI2-A4TL067CM |
35800 |
||
Bìa còng Thiên Long F4 7 phân 1 mặt si LAF04 |
BI2-F4TL075CM |
34700 |
||
Bìa còng Thiên Long F4 7 phân 2 mặt si LAF08 |
BI2-F4TL087CM |
35800 |
||
Bìa kiếng A4 dày 1.5mm |
GI5-A4KIENG15 |
50900 |
||
Bìa kiếng A4 dày 1.2 mm |
GI5-A4KIENG12 |
50900 |
||
Bìa phân trang nhựa Trà My 10 màu |
BI6-NHUA10MAU |
6500 |
||
Bìa phân trang nhựa Trà My 12 số |
BI6-NHUA12SOM |
7500 |
||
Bìa phân trang nhựa Trà My 31 số |
BI6-NHUA31SOT |
27800 |
||
Bìa phân trang giấy PGrand 10 số màu |
BI6-GIAY10SOM |
7900 |
||
Bìa phân trang nhựa Trà My 24 chữ cái |
BI6-NHUA24CHU |
25000 |
||
Bìa acco nhựa A4 Thiên Long FO PPFFA4 - Xanh dương |
BI4-TLACCA4XD |
4500 |
||
Bao thư trắng 12cm x 18cm |
BI8-TRA12X18K |
17200 |
||
Bao thư trắng 12cm x 22cm |
BI8-TRA12X22K |
19500 |
||
Bao thư trắng A5 18x24cm (100 cái/xấp) |
BI8-TRANGA518 |
33900 |
||
Bao thư vàng A5 18x24cm (100 cái/xấp) |
BI8-VANGA518C |
39400 |
||
Bao thư sọc 11cm x 17cm (100 cái/xấp) |
BI8-SOC11X17C |
4700 |
||
Bao thư trắng A4 25cm x 35cm ĐL100 (100 cái/xấp) |
BI8-TRANGA421 |
73900 |
||
Bao thư vàng A4 25x35cm (100 cái/xấp) |
BI8-VANGA421C |
61600 |
||
Bìa acco giấy có kẹp A4 Plus 78-035 - Xanh dương nhạt |
BI4-PLUSACCOD |
7800 |
||
Bìa acco giấy có kẹp A4 Plus 78-036 - Xanh lá |
BI4-PLUSACCOL |
7800 |
||
Bìa acco giấy có kẹp A4 Plus 78-037 - Vàng |
BI4-PLUSACCOV |
7800 |
||
Bìa lá Plus F4 0.15mm - Trắng |
BI1-PLUSF4TRA |
1800 |
||
Bìa lá Plus F4 0.2mm - Xanh dương |
BI1-PLUSF4XAD |
2300 |
||
Bìa lá Plus F4 0.2mm - Xanh lá |
BI1-PLUSF4XAL |
2300 |
||
Bìa lá Plus F4 0.2mm - Vàng |
BI1-PLUSF4VAN |
2300 |
||
Bìa lá Plus F4 0.2mm - Hồng |
BI1-PLUSF4HON |
2300 |
||
Bìa lỗ A4 400gr (100 cái/ xấp) |
BI1-BIALO400G |
30200 |
||
Bìa lỗ A4 460gr (100 cái/ xấp) |
BI1-BIALO460G |
36300 |
||
Bìa lỗ A4 Thiên Long FO-CS01 có viền màu |
BI1-TLBIALO01 |
90000 |
||
Bìa lỗ A4 Plus 0.07mm (10 cái/xấp) |
BI1-PLUBILO07 |
11000 |
||
Bìa còng Ageless (ABBA) A4 5 phân 2 mặt si |
BI2-A4AGE5CM2 |
22500 |
||
Bìa còng Ageless (ABBA) A4 7 phân 2 mặt si |
BI2-A4AGE7CM2 |
22500 |
||
Bìa còng Ageless (ABBA) F4 5 phân 2 mặt si |
BI2-F4AGE5CM2 |
22500 |
||
Bìa còng Ageless (ABBA) F4 7 phân 2 mặt si |
BI2-F4AGE7CM2 |
22500 |
||
Bìa còng Thiên Long A4 9 phân 1 mặt si FO-FO LAF09 |
BI2-A4TL099CM |
55000 |
||
Bìa còng Thiên Long F4 9 phân 1 mặt si FO-FO LAF10 |
BI2-F4TL109CM |
55000 |
||
Bìa còng KingJim A4 5 phân (Xanh dương) |
BI2-A4KING5XD |
35800 |
||
Bìa còng KingJim A4 7 phân - Xanh dương |
BI2-A4KING7XD |
35800 |
||
Bìa còng bật KingJim - 2697 - A4 9P (xanh dương) |
BI2-A4KING9CM |
53800 |
||
Bìa còng ống SD Kingjim - 1470GSV - A4S - 10cm (xanh dương) |
BI2-A4KING10P |
81000 |
||
Bìa nhẫn Thiên Long A4 25mm FO-ORB01 - Xanh nhạt (ngưng sx) |
BI3-TLORB01XB |
16300 |
||
Bìa nhẫn Thiên Long A4 35mm FO-ORB03 - Xanh nhạt |
BI3-TLORB03XB |
17000 |
||
Bìa hộp simili Trà My 7cm |
BI3-TRAMY07CM |
25000 |
||
Bìa acco giấy có kẹp A4 Plus 78-039 - Xám |
BI4-PLUSACCOX |
7800 |
||
Bìa kẹp Thiên Long A4 FO-CF01 - Xanh dương |
BI4-TLFO01XAD |
26000 |
||
Bìa cây chốt gáy Magnolia Q324 |
BI4-BIACAY324 |
6000 |
||
Bìa nút Thiên Long A4 FO-CBF02 |
BI5-TLFOCBF02 |
4300 |
||
Bìa nút Thiên Long A4 FO-CBF05 |
BI5-TLFOCBF05 |
3900 |
||
Bìa nút Thiên Long F4 FO-CBF03 |
BI5-TLFOCBF03 |
4500 |
||
Bìa nút Thiên Long F4 FO-CBF04 |
BI5-TLFOCBF04 |
4200 |
||
Bìa nút My Clear A4 |
BI5-MYCLEARA4 |
2500 |
||
Bìa nút My Clear F4 |
BI5-MYCLEARF4 |
2800 |
||
Bìa nút My Clear A5 |
BI5-MYCLEARA5 |
2000 |
||
Bìa phân trang giấy PGrand 12 số màu |
BI6-GIAY12SOM |
11000 |
||
Bìa trình ký mica Xukiva |
BI7-XUKIVAA04 |
25000 |
||
Bìa giấy 3 dây 7cm (Loại tốt) |
BI7-G3DAY07CM |
9800 |
||
Bìa giấy 3 dây 10cm (Loại tốt) |
BI7-G3DAY10CM |
10300 |
||
Bìa giấy cột 3 dây 15cm (Loại tốt) |
BI5-BIACOT15F |
11000 |
||
Bìa giấy 3 dây 20cm (Loại tốt) |
BI7-G3DAY20CM |
12300 |
||
Bìa trình ký đơn simili A4 |
BI7-KYDONSIA4 |
8000 |
||
Bìa trình ký đơn simili F4 |
BI7-KYDONSIF4 |
9200 |
||
Bìa trình ký đôi simili A4 |
BI7-KYDOISIA4 |
9600 |
||
Bao thư trắng 12cm x 18cm có keo |
BI8-TRA12X18C |
18500 |
||
Bao thư trắng 12cm x 22cm có keo |
BI8-TRA12X22C |
20900 |
||
Bìa hộp simili 15F |
BI3-BIAHOPD15 |
26800 |
||
Bìa da 100 lá A4 gáy vuông |
BI1-BIADA100A |
46000 |
||
Bìa hộp simili 10F |
BI3-BIAHOPD10 |
20900 |
||
Bìa lỗ A4 500gr (100 cái/ xấp) |
BI1-BIALO500G |
38900 |
||
Bìa hộp Simili 20F |
BI3-BIAHOPD20 |
29900 |
||
Bìa hộp Simili 7F |
BI3-BIAHOPD07 |
20500 |
||
Bìa hộp Simili 5F |
BI3-BIAHOPD05 |
19500 |
3. Bảng báo giá văn phòng phẩm số 2
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
Giấy photo, giấy in liên tục | ||||
1 | Giấy bãi bằng vàng | 1ram/xấp | Ram | 41.000 |
2 | Giấy bãi bằng trắng | 1ram/xấp | Ram | 41.000 |
3 | Giấy Excell A4 70 | 1ram/xấp | Ram | 46.000 |
4 | Giấy Excell A5 70 | 1ram/xấp | Ram | 24,500 |
5 | Giấy Excell A4 80 | 1ram/xấp | Ram | 53.000 |
6 | Giấy Excell A5 80 | 1ram/xấp | Ram | 28.500 |
7 |
Giấy A+ Plus 70 A4 |
5ram/thùng | Ram | 53.500 |
8 | Giấy IK Plus 70 A4 | 5ram/thùng | Ram | 56.500 |
9 | Giấy Supreme 70 A3 | 5ram/thùng | Ram | 120.000 |
10 | Giấy Supreme 70 A4 | 5ram/thùng | Ram | 57.500 |
11 | Giấy Paper one 70 A4 | 5ram/thùng | Ram | 59.000 |
12 | Giấy Paper one 80 A4 | 5ram/thùng | Ram | 68.500 |
13 | Giấy Paper one 70 A3 | 5ram/thùng | Ram | 00.000 |
14 | Giấy Paper one 80 A3 | 5ram/thùng | Ram | 140.000 |
15 | Giấy Double A 70 A4 | 5ram/thùng | Ram | 54.000 |
16 | Giấy Double A 80 A4 | 5ram/thùng | Ram | 72.000 |
17 | Giấy Double A 80 A3 | 5ram/thùng | Ram | 148.000 |
18 | Giấy fort màu 70 A4 | 5ram/thùng | Ram | 65.000 |
19 | Giấy fort màu 80 A4 | 5ram/thùng | Ram | 75.000 |
20 | Giấy fort ĐL 100 A4 | 5ram/thùng | Ram | 90.000 |
21 | Giấy fort ĐL 120 A4 | 5ram/thùng | Ram | 104.000 |
22 | Giấy in liên tục 1liên (210x279) | Liên sơn | Ram | 159.000 |
23 | Giấy in liên tục 2-5liên (210x279) | Liên sơn | Ram | 297.000 |
- Mẫu báo giá thành sản phẩm Mẫu báo giá thành sản phẩm
- Mẫu báo giá sản phẩm phí dịch vụ - Tiếng Anh Mẫu báo giá sản phẩm phí dịch vụ - Tiếng Anh là mẫu bảng báo giá thành sản phẩm cũng như dịch vụ của doanh nghiệp. Qua bảng báo giá có thể thấy được giá thành của sản phẩm, dịch vụ của đơn vị doanh nghiệp đưa ra, cung cấp thêm thông tin về giá thành sản phẩm cho khách hàng. Mời bạn đọc cùng tham khả
- Mẫu yêu cầu báo giá - Tiếng Anh Mẫu yêu cầu báo giá - Tiếng Anh là mẫu tài liệu đã được nghiên cứu áp dụng với trường hợp thực tế của công ty, doanh nghiệp mình. Mẫu đơn gồm các thông tin như ngày báo giá, số lượng, đơn giá, tổng tiền, ngày hết hiệu lực báo giá....
- Mẫu báo giá sản phẩm/dịch vụ bằng tiếng Anh Báo giá sản phẩm, dịch vụ bằng tiếng Anh nhằm cung cấp cho các đối tượng khách hàng trong và ngoài nước muốn có nhu cầu về thông tin sản phẩm. Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về mẫu báo giá sản phẩm/dịch vụ bằng Tiếng Anh tại đây
- Mẫu bảng báo giá thi công xây dựng 2022 -2 Mẫu bảng báo giá thi công xây dựng là mẫu bảng báo giá được công ty xây dựng lập ra để báo về giá thi công xây dựng công trình. Mẫu bảng báo giá nêu rõ nội dung công việc, đơn vị tính giá thành sản phẩm
- Mẫu bảng báo giá thi công xây dựng 2022 Mẫu bảng báo giá thi công xây dựng là mẫu bảng báo giá được công ty xây dựng lập ra để báo về giá thi công xây dựng công trình. Mẫu bảng báo giá nêu rõ nội dung công việc, đơn vị tính giá thành sản phẩm